Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsatisfied
/' n's tisfaid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được tho m n, chưa phỉ, chưa h
  • chưa tin chắc, còn ngờ
    • to be unsatisfied about something
      còn ngờ điều gì
Related words
Comments and discussion on the word "unsatisfied"