Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsatisfactoriness
/' n,s tis'f kt rinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp
Comments and discussion on the word "unsatisfactoriness"