Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrivet
/' n'rivit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo đinh tán, bỏ đinh tán
  • không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
  • để li (tình bạn...)
Comments and discussion on the word "unrivet"