Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrepresentative
/' n,repri'zent tiv/
Jump to user comments
tính từ
  • không miêu t, không biểu hiện
  • không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng
Comments and discussion on the word "unrepresentative"