Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreligious
/' nri'lid s/
Jump to user comments
tính từ
  • không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo
Comments and discussion on the word "unreligious"