Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unregulated
/' n'regjuleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được điều chỉnh
  • không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)
  • không được điều hoà (số tiền chi tiêu...)
Comments and discussion on the word "unregulated"