Characters remaining: 500/500
Translation

unprompted

/'ʌn'prɔmptid/
Academic
Friendly

Từ "unprompted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không ai xui giục", "không ai gợi ý", hay "tự ý, tự mình". Khi ai đó làm điều đó "unprompted", có nghĩa họ đã làm điều đó một cách tự nhiên, không cần ai khuyến khích hay thúc giục.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence (Câu đơn giản):

    • She gave him a compliment unprompted.
    • ( ấy đã khen anh ta không ai yêu cầu.)
  2. In a conversation (Trong một cuộc hội thoại):

    • When I asked her why she helped me, she said she did it unprompted because she wanted to.
    • (Khi tôi hỏi ấy tại sao giúp tôi, ấy nói rằng ấy làm điều đó tự ý ấy muốn.)
Biến thể của từ:
  • Prompt (động từ): Nghĩa "xui giục", "gợi ý". dụ: "The teacher prompted the student to answer the question." (Giáo viên đã xui giục học sinh trả lời câu hỏi.)
  • Prompting (danh từ): Quá trình xui giục hay gợi ý. dụ: "The prompting helped him remember the answer." (Việc gợi ý đã giúp anh ấy nhớ câu trả lời.)
Từ gần giống:
  • Spontaneous: Tính từ này cũng có nghĩa "tự phát", "tự nhiên", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ hành động không cần lời xui giục còn ám chỉ sự tự nhiên trong cảm xúc hay hành vi.
    • dụ: "Her spontaneous laughter filled the room." (Tiếng cười tự nhiên của ấy đã làm đầy căn phòng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unsolicited: Có nghĩa "không được yêu cầu", thường dùng để chỉ thông tin hoặc ý kiến không ai yêu cầu.
    • dụ: "He gave his unsolicited advice during the meeting." (Anh ấy đã đưa ra lời khuyên không được yêu cầu trong cuộc họp.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "unprompted", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "out of the blue" để diễn tả hành động xảy ra bất ngờ không sự báo trước, tương tự như "unprompted".
    • dụ: "She called me out of the blue." ( ấy gọi cho tôi không có lý do cả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay nói, bạn có thể sử dụng "unprompted" để mô tả các hành động hoặc phản ứng của con người trong các tình huống xã hội, để nhấn mạnh tính tự nhiên của hành động.
tính từ
  1. không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unprompted"