Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unprintable
/'ʌn'printəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không in được (vì quá tục tĩu)
    • an unprintable work
      một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)
Comments and discussion on the word "unprintable"