Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unplausible
/'ʌn'plɔ:zəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)
  • không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy
Comments and discussion on the word "unplausible"