Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unperveted
/'ʌnpə'və:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
  • không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai
Comments and discussion on the word "unperveted"