Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unoriginal
/'ʌnə'ridʤənl/
Jump to user comments
tính từ
  • không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
  • không phải là nguyên bản
  • không độc đáo
Comments and discussion on the word "unoriginal"