Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unobstructed
/'ʌnəb'strʌktid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị tắc, không bị nghẽn (đường)
  • không có chướng ngại, không bị trở ngại
Comments and discussion on the word "unobstructed"