English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không thể thương lượng được
- không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)
- không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại)