Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmindfulness
/ʌn'maindfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không chú ý, sự không lưu tâm
  • tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ
Related words
Comments and discussion on the word "unmindfulness"