Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmannered
/ʌn'mænəli/ Cách viết khác : (unmannered) /'ʌn'mænəd/
Jump to user comments
tính từ
  • tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy
Related words
Comments and discussion on the word "unmannered"