Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unhealthiness
/ʌn'helθinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm đau
  • tính chất có hại cho sức khoẻ
  • (nghĩa bóng) bệnh hoạn
  • (quân sự), (từ lóng) tính chất nguy hiểm; tính chất trống (địa điểm)
Related words
Comments and discussion on the word "unhealthiness"