Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ungodly
/ʌn'gɔdli/
Jump to user comments
tính từ
  • không tôn giáo, không tín ngưỡng
  • (thông tục) hay quấy rầy; chướng
  • (thông tục) không biết điều; không phải chăng
Related words
Comments and discussion on the word "ungodly"