Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unearthly
/'ʌn'ə:θli/
Jump to user comments
tính từ
  • không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
  • kỳ dị, huyền ảo
  • (thông tục) khủng khiếp
    • unearthly din
      tiếng om sòm khủng khiếp
Related words
Comments and discussion on the word "unearthly"