Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unconnected
/'ʌnkə'nektid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có quan hệ, không có liên quan
  • không mạch lạc, rời rạc
    • unconnected ideas
      những ý kiến rời rạc
Comments and discussion on the word "unconnected"