Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unblindfold
/'ʌn'blaindfould/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở băng bịt mắt cho (ai)
  • (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
Comments and discussion on the word "unblindfold"