Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unattractive
/,ʌnə'træktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên
  • khó thương, khó ưa (tính tình...)
Comments and discussion on the word "unattractive"