Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unassimilated
/'ʌbə'simileitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • unassimilated knowledge
      kiến thức chưa được tiêu hoá
Comments and discussion on the word "unassimilated"