English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bên kia núi; bên kia núi An-pơ
- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
danh từ+ Cách viết khác : (ultramontanist)
- người ở bên kia núi An-pơ, người Y
- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền