Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ubuesque
Jump to user comments
tính từ
  • như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác)
  • (nghĩa rộng) lố bịch
Comments and discussion on the word "ubuesque"