Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
u ám
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Tối tăm, không nhìn thấy gì cả: trời u ám đất trời u ám. 2. Mờ mịt, không có hi vọng gì: cuộc sống u ám dưới chế độ thực dân phong kiến.
Comments and discussion on the word "u ám"