Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tympaniser
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học xem tympan
    • Artère tympanique
      động mạch màng nhĩ
    • son tympanique
      (y học) tiếng trống
Comments and discussion on the word "tympaniser"