Jump to user comments
danh từ
- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối
- a twinge of toothache
sự nhức răng
- (nghĩa bóng) sự cắn rứt
- twinges of conscience
sự cắn rứt của lương tâm
ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
- (nghĩa bóng) cắn rứt
- his conscience twinges him
lương tâm cắn rứt nó