Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuyautage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xếp nếp ống; nếp ống
    • Tuyautage du jupon
      sự xếp nếp ống cái váy
    • Les tuyautages de la robe
      những nếp ống ở áo dài
  • (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống
    • Tuyautage hydraulique de commande
      hệ ống thuỷ lực điều khiển
    • Tuyautage pneumatique de commande
      hệ ống khí nén điều khiển
    • Tuyautage à pression
      hệ ống cao áp
  • (thân mật) sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp
Comments and discussion on the word "tuyautage"