Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tuyệt vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mất hết hi vọng : Quân đội Pháp chiến đấu tuyệt vọng ở Điện Biên Phủ nên phải ra hàng.
Related search result for "tuyệt vọng"
Comments and discussion on the word "tuyệt vọng"