Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tumultueusement
Jump to user comments
phó từ
  • náo động, nhộn nhàng
    • La foule se dispersa tumultueusement
      đám đông giải tán nhộn nhàng
  • xáo động, rạo rực
    • Des émotions s'élèvent tumultueusement
      cảm xúc nổi lên rạo rực
Related search result for "tumultueusement"
Comments and discussion on the word "tumultueusement"