Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tuổi tác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • âge.
    • Tuổi tác càng cao sức khỏe càng thấp
      (Hồ Chí Minh) plus on avance en âge, plus la santé diminue.
  • âgé.
    • Kính trọng người tuổi tác
      respecter les personnes âgées.
Comments and discussion on the word "tuổi tác"