Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
truckman
/'trʌkmən/ Cách viết khác : (trucker) /'trʌklə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)
  • người kéo xe ba gác
  • người lái xe tải
Comments and discussion on the word "truckman"