Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
trompe-l'oeil
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • bức họa nhìn như thật
  • (nghĩa bóng) bề ngoài lừa lọc
Related search result for "trompe-l'oeil"
Comments and discussion on the word "trompe-l'oeil"