Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
trituration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nghiền, sự tán nhỏ
    • La trituration des aliments
      sự nghiền thức ăn
    • Trituration du camphre dans un mortier
      sự tán nhỏ long não trong cối
  • (dược học) sự nhào (thuốc)
Comments and discussion on the word "trituration"