Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triptyque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghệ thuật) tranh bộ ba
  • sách gập ba tấm
  • (văn học) tác phẩm ba hồi
  • giấy nhập cảnh ba tờ
Related search result for "triptyque"
  • Words contain "triptyque" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tranh bộ ba bộ ba
Comments and discussion on the word "triptyque"