Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tripatouillage
Jump to user comments
danh từ giống đực (thân mật)
  • sự thêm bớt
    • Le tripatouillage d'un texte
      sự thêm bớt vào một văn bản
  • sự vầy vò, sự mân mê
Comments and discussion on the word "tripatouillage"