Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trinomial
/trai'noumjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) (thuộc) tam thức
    • trinomial equation
      phương trình tam thức
danh từ
  • (toán học) tam thức
Comments and discussion on the word "trinomial"