Jump to user comments
tính từ
- chỉnh tề, bảnh bao
- a trig man
một người ăn mặc bảnh bao
- gọn gàng
- a trig room
một căn phòng gọn gàng
ngoại động từ
- ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
- ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
danh từ
ngoại động từ
danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry