Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trifouillée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) đống lộn xộn
    • Trifouillée d'outils
      đống lộn xộn dụng cụ
  • (thông tục) trận đòn
    • Flanquer une trifouillée
      cho một trận đòn
Comments and discussion on the word "trifouillée"