Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
triceps
Jump to user comments
tính từ
  • (Muscle triceps) (giải phẫu) học cơ ba đầu
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học cơ ba đầu
    • Triceps brachial
      co ba đầu tay
Comments and discussion on the word "triceps"