Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trice
/trais/
Jump to user comments
danh từ
  • in a trice trong nháy mắt
ngoại động từ
  • (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào
Related search result for "trice"
Comments and discussion on the word "trice"