Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
treadle
/'tredl/
Jump to user comments
danh từ
  • bàn đạp
    • the treadle of sewingmachine treadle
      bàn đạp của máy khâu
nội động từ
  • đạp bàn đạp, đạp
Related words
Comments and discussion on the word "treadle"