Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
travesty
/'trævisti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
    • to make a travesty of...
      bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa
ngoại động từ
  • bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
    • to travesty someone's style
      nhại văn của ai
Related words
Comments and discussion on the word "travesty"