Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ăn đường
bôn tẩu
kế hoạch hoá
cân đối
chương trình
giấy đi đường
đằng vân
giong ruổi
du hành
lữ hành
đó đây
quẩn quanh
du lịch
trù tính
sắp xếp
họa đồ
ước định
đồ án
ít ra
dự chi
chuẩn y
dự phòng
tính
mưu lược
rong ruổi
kế hoạch
phác họa
dự định
bất tiện
không tưởng
ăn nhịp
hạn định
buổi
phác thảo
chủ mưu
co giãn
đề xuất
chín muồi
hoàn chỉnh
bổ khuyết
chắp vá
rà
bản lề
qui mô
sườn
quy mô
bảo đảm
Duy Tân
Phong Trào Yêu Nước