French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (y học) gây chấn thương
- Cet accident l'a traumatisé
tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
- (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần
- Nouvelle qui l'a traumatisé
tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần