French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bên kia đại dương
- Régions transocéaniennes
những miền bên kia đại dương
- vượt đại dương, xuyên đại dương
- Navigation transocéanienne
hàng hải vượt đại dương
- Câbles transocéaniens
cáp xuyên đại dương