Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transfèrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chuyển đi, sự dời đi
    • Transfèrement des prisonniers
      sự chuyển tù nhân đi
Related search result for "transfèrement"
Comments and discussion on the word "transfèrement"