Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
traffic-circle
/'træfik,sə:kl/
Jump to user comments
danh từ
  • chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)
Related search result for "traffic-circle"
Comments and discussion on the word "traffic-circle"