Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traducteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người dịch
  • (kỹ thuật) bộ chuyển dịch
    • Traducteur courant -lumière
      bộ chuyển dòng điện-ánh sáng
Related search result for "traducteur"
Comments and discussion on the word "traducteur"