Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trade school in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
học phái
học trò
bãi trường
buôn
nhà trường
buôn cất
nữ học đường
học bạ
chuyên nghiệp
mượn cớ
doanh thu
bế giảng
chài lưới
bí quyết
chập chững
cặp
các
giáo viên
giáo học
khai trường
nữ sinh
nhà giáo
bãi khoá
môn phái
học phí
giám hiệu
bạn học
trường học
học hiệu
học đường
trường phái
niên khóa
khổ học
nghề nghiệp
quèn
doanh nghiệp
giao dịch
giao lưu
ít khi
phá ngang
phân hiệu
ngoại thương
nhập siêu
khoảng chừng
dạy học
mua bán
mậu dịch
nhãn hiệu
công thương
công đoàn
bán chác
nữ bác sĩ
nghề phụ
buôn người
chờn vờn
lấy cớ
trường
mỹ thuật
thương vụ
nhập học
cầu chứng
dữ đòn
tay
quân chính
phái đoàn
mánh lới
Phan Văn Trị
chạy chợ
ngành nghề
bổ túc
sành nghề
chi điếm
thương mại
mối hàng
bề bề
cao đẳng
kiến tập
đẹp mặt
nghiệp
nguyệt liễm
First
< Previous
1
2
Next >
Last